Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đứng lên


[đứng lên]
to get up; to stand up; to rise
Má»i ngÆ°á»i đứng lên khi chủ tịch Ä‘oàn bÆ°á»›c vào
Everyone stood up when the presidium entered the hall
Anh ấy đứng lên chào tôi
He rose (from his chair) to greet me
to rise up; to revolt
Äứng lên chống áp bức / xâm lược
To rise up against oppression/aggression



cũng nói đứng dậy Stand up, sit up, rise


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.